Có 2 kết quả:

綻開 zhàn kāi ㄓㄢˋ ㄎㄞ绽开 zhàn kāi ㄓㄢˋ ㄎㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to burst forth

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to burst forth

Bình luận 0